Criminal Code: Articles 354, 356-358 and 364-366
(Bộ luật hình sự: Điều 354, 356-358, 364-366), (Vietnamese/English);
Law No. 22/2008/QH12 of November 13, 2008 «On Cadres and Civil Servants»
(Luật cán bộ, công chức 22/2008/QH12), (Vietnamese/English);
Law No. 25/2018/QH14 of June 12, 2018 «On Denunciation»
(Luật Tố cáo 25/2018/QH14), (Vietnamese), (English);
Law No. 36/2018/QH14 of November 20, 2018 «On Anti-Corruption»
(Luật Phòng, chống tham nhũng №36/2018/QH14), (Vietnamese), (English);
Decree No. 59/2019/NĐ-CP of July 1, 2019 «On Elaborating on a Number of Articles and Measures for Implementation of the Law on Anti-Corruption»
(Nghị định 59/2019/NĐ-CP hướng dẫn Luật Phòng, chống tham nhũng), (Vietnamese);
Decree No. 130/2020/NĐ-CP of 20 December, 2020 «On Control over the Income and Assets of Officials»
(Nghị định 130/2020/NĐ-CP kiểm soát tài sản thu nhập của người có chức vụ trong cơ quan tổ chức), (Vietnamese).
1. Criminal Code: Articles 122, 144, 145, 280, 290, 290a, 304a, Chapter 5 – Criminal Liability of Legal Persons
(Straffeloven: § 122, 144, 145, 280, 290, 290a, 304a, 5. kapitel – Strafansvar for juridiske personer), (Danish);
2. Public Administration Act
(Forvaltningsloven LBK nr 433 af 22/04/2014), (Danish);
3. Whistleblower Protection Act
(Lov om beskyttelse af whistleblowere LOV nr 1436 af 29/06/2021), (Danish);
4. Code of Conduct VII: Seven Key Responsibilities of Central Government Officials
(Syv centrale pligter for embedsmænd i centraladministrationen — Kodex VII), (Danish).
Central Committee of Viet Nam for the Prevention of Corruption
(Ban Chỉ đạo Trung ương về phòng, chống tham nhũng), (Vietnamese);
The Government Inspectorate of Vietnam
(Thanh tra Chính phủ), (Vietnamese), (English)