Law on Civil Service
(نظام الخدمة المدنية), (Arabic);
Anti-Bribery Law
(نظام مكافحة الرشوة), (Arabic);
Law on a System of Protection for Whistleblowers, Witnesses, Experts and Victims
(نظام حماية المبلغين والشهود والخبراء والضحايا), (Arabic);
Code of Conduct and Public Ethics of the Civil Service, approved by Cabinet Resolution No. 555
(مدونة قواعد السلوك الوظيفي وأخالقيات الوظيفة العامة), (Arabic);
Policy on Conflict of Interest in Public Tenders and Procurement and its implementing regulations
(سياسة تعارض المصالح في تطبيق نظام المنافسات والمشتريات الحكومية ولائحته التنفيذية), (Arabic).
Criminal Code: Articles 354, 356-358 and 364-366
(Bộ luật hình sự: Điều 354, 356-358, 364-366), (Vietnamese/English);
Law No. 22/2008/QH12 of November 13, 2008 «On Cadres and Civil Servants»
(Luật cán bộ, công chức 22/2008/QH12), (Vietnamese/English);
Law No. 25/2018/QH14 of June 12, 2018 «On Denunciation»
(Luật Tố cáo 25/2018/QH14), (Vietnamese), (English);
Law No. 36/2018/QH14 of November 20, 2018 «On Anti-Corruption»
(Luật Phòng, chống tham nhũng №36/2018/QH14), (Vietnamese), (English);
Decree No. 59/2019/NĐ-CP of July 1, 2019 «On Elaborating on a Number of Articles and Measures for Implementation of the Law on Anti-Corruption»
(Nghị định 59/2019/NĐ-CP hướng dẫn Luật Phòng, chống tham nhũng), (Vietnamese);
Decree No. 130/2020/NĐ-CP of 20 December, 2020 «On Control over the Income and Assets of Officials»
(Nghị định 130/2020/NĐ-CP kiểm soát tài sản thu nhập của người có chức vụ trong cơ quan tổ chức), (Vietnamese).
Central Committee of Viet Nam for the Prevention of Corruption
(Ban Chỉ đạo Trung ương về phòng, chống tham nhũng), (Vietnamese);
The Government Inspectorate of Vietnam
(Thanh tra Chính phủ), (Vietnamese), (English)